nhí nhố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhí nhố+
- Higgledy-piggledy; at sixes and sevens
- Làm ăn nhí nhố
To do things in a higgledy-piggledy manner
- Nói nhí nhố vài câu
To talk at sixes and sevens
- Làm ăn nhí nhố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhí nhố"
Lượt xem: 566